FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Qiu Shengjiong

1.9.1985(38) 187cm 92Kg
ST30
RW30
CF31
RF31
CAM32
CM31
CDM31
RM31
RB30
RWB30
CB32
SW32
GK64
Sức mạnh
76
Thể lực
43
Tăng tốc
51
Tốc độ
40
Nhảy
58
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
21
Giữ bóng
28
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
23
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
51
Phản ứng
69
Quyết đoán
29
TM phát bóng
67
TM đổ người
61
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
65