FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo Vidal

22.5.1987(36) 180cm 75Kg
ST77
RW77
CF78
RF78
CAM79
CM81
CDM81
RM78
RB79
RWB79
CB80
SW80
GK16
Sức mạnh
87
Thể lực
86
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
82
Rê bóng
74
Giữ bóng
83
Kèm người
70
Tranh bóng
82
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
70
Chuyền dài
78
Lực sút
80
Đánh đầu
81
Sút xa
79
Vô-lê
73
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
76
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
81
Phản ứng
81
Quyết đoán
89
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
9