FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Perisic

2.2.1989(35) 187cm 80Kg
ST78
RW78
CF78
RF78
CAM77
CM72
CDM57
RM78
RB59
RWB62
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
80
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
41
Rê bóng
81
Giữ bóng
77
Kèm người
23
Tranh bóng
44
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
81
Chuyền dài
68
Lực sút
82
Đánh đầu
74
Sút xa
86
Vô-lê
74
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
72
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11