FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Vainqueur

19.11.1988(35) 179cm 73Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM70
RM64
RB68
RWB68
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
80
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
48
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
29
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
72
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17