FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Lallana

10.5.1988(35) 172cm 73Kg
ST75
RW77
CF78
RF78
CAM80
CM79
CDM71
RM78
RB66
RWB69
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
87
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
86
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
50
Tranh bóng
63
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
79
Chuyền dài
79
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
80
Vô-lê
62
Sút xoáy
79
Đá phạt
59
Penalty
68
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
84
Phản ứng
76
Quyết đoán
80
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16