FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David McGoldrick

29.11.1987(36) 183cm 74Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM50
RM65
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
69
Vô-lê
72
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
69
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14