FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willian

9.8.1988(35) 175cm 77Kg
ST71
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM74
CDM66
RM77
RB66
RWB69
CB56
SW56
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
85
Tăng tốc
85
Tốc độ
82
Nhảy
50
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
56
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Kèm người
44
Tranh bóng
56
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
70
Chuyền dài
73
Lực sút
78
Đánh đầu
36
Sút xa
75
Vô-lê
55
Sút xoáy
76
Đá phạt
78
Penalty
63
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
69
Phản ứng
78
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18