FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luisinho

5.5.1985(39) 171cm 67Kg
ST60
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM66
CDM68
RM66
RB68
RWB69
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
42
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
68
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
63
Tranh bóng
71
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
64
Đá phạt
47
Penalty
42
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
72
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17