FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Morganella

17.5.1989(35) 183cm 78Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM63
RM62
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
68
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13