FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Fazio

17.3.1987(37) 195cm 85Kg
ST51
RW45
CF48
RF48
CAM47
CM55
CDM67
RM47
RB63
RWB61
CB73
SW73
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
61
Tăng tốc
27
Tốc độ
28
Nhảy
36
Khéo léo
25
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
73
Rê bóng
44
Giữ bóng
64
Kèm người
77
Tranh bóng
73
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
81
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
41
Phản ứng
75
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19