FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Radoslaw Majewski

15.12.1986(37) 170cm 68Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM55
RM63
RB55
RWB56
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
50
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
59
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16