FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ola Kamara

15.10.1989(34) 184cm 81Kg
ST68
RW64
CF66
RF66
CAM63
CM56
CDM48
RM63
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
74
Kèm người
47
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
69
Chuyền dài
40
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
71
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11