FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Gonzalez

25.5.1988(35) 183cm 76Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM69
CDM66
RM68
RB63
RWB64
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
56
Tranh bóng
66
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
74
Chuyền dài
71
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
72
Đá phạt
57
Penalty
69
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12