FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ugur Demirok

8.7.1988(35) 190cm 85Kg
ST47
RW44
CF46
RF46
CAM47
CM53
CDM62
RM48
RB61
RWB59
CB66
SW66
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
45
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
73
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
74
Tranh bóng
69
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
73
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
62
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13