FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM24
RM23
RB24
RWB24
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
36
Tốc độ
40
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
14
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
26
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
70