FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Frey

6.3.1984(40) 184cm 78Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM55
CDM64
RM54
RB65
RWB64
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
72
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
41
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19