FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruud Jorge Boffin

5.11.1987(36) 196cm 86Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM25
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK65
Sức mạnh
64
Thể lực
37
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
14
Rê bóng
22
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
16
Chuyền dài
15
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
62
Quyết đoán
34
TM phát bóng
64
TM đổ người
68
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
71