FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adan

13.5.1987(37) 191cm 88Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM30
RM29
RB28
RWB28
CB30
SW30
GK73
Sức mạnh
70
Thể lực
34
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
41
Lực sút
26
Đánh đầu
24
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
34
Phản ứng
69
Quyết đoán
39
TM phát bóng
69
TM đổ người
76
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
71