FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Deaux

26.12.1988(35) 188cm 82Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM64
CDM68
RM59
RB64
RWB64
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
70
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
44
Chuyền dài
66
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14