FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Baysse

18.5.1988(36) 185cm 85Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM71
RM61
RB69
RWB68
CB74
SW74
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
71
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
79
Tranh bóng
75
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
43
Chuyền dài
69
Lực sút
55
Đánh đầu
77
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
56
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16