FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cenk Gonen

21.2.1988(36) 190cm 84Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
34
TM phát bóng
67
TM đổ người
73
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
73