FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Jedrzejczyk

4.11.1987(36) 189cm 78Kg
ST59
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM58
CDM64
RM59
RB66
RWB65
CB68
SW67
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
72
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
73
Sút xa
43
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16