FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann Sommer

17.12.1988(35) 183cm 79Kg
ST28
RW31
CF32
RF32
CAM34
CM35
CDM33
RM33
RB30
RWB30
CB29
SW29
GK73
Sức mạnh
62
Thể lực
43
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
54
Phản ứng
79
Quyết đoán
37
TM phát bóng
73
TM đổ người
73
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
73