FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Martinez

2.9.1988(35) 190cm 81Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM65
CDM73
RM59
RB70
RWB68
CB77
SW77
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
40
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
80
Rê bóng
51
Giữ bóng
63
Kèm người
75
Tranh bóng
83
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
45
Chuyền dài
68
Lực sút
70
Đánh đầu
81
Sút xa
53
Vô-lê
64
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
65
Phản ứng
79
Quyết đoán
82
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13