FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Monreal

26.2.1986(38) 179cm 72Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM70
CM73
CDM78
RM72
RB79
RWB79
CB78
SW78
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
85
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
80
Rê bóng
74
Giữ bóng
81
Kèm người
83
Tranh bóng
81
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
38
Chuyền dài
70
Lực sút
62
Đánh đầu
74
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
77
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
10