FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Johnson

11.12.1987(36) 183cm 74Kg
ST67
RW71
CF69
RF69
CAM70
CM68
CDM66
RM71
RB69
RWB69
CB65
SW64
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
82
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
69
Rê bóng
75
Giữ bóng
70
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
62
Sút xoáy
69
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
75
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20