FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Lustig

13.12.1986(37) 189cm 78Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM68
RM60
RB66
RWB66
CB68
SW69
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
65
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
48
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
42
Penalty
36
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15