FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Pedersen

8.6.1990(34) 180cm 80Kg
ST62
RW57
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM47
RM55
RB47
RWB47
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
64
Chuyền dài
34
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
81
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15