FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jahmir Hyka

8.3.1988(36) 169cm 62Kg
ST62
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM63
CDM51
RM70
RB53
RWB56
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
36
Thể lực
67
Tăng tốc
80
Tốc độ
89
Nhảy
55
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
32
Rê bóng
75
Giữ bóng
71
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
66
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13