FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mevlut Erdinc

25.2.1987(37) 181cm 84Kg
ST67
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM61
CDM53
RM64
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
40
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
71
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12