FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Milsom

2.1.1987(37) 179cm 72Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM59
RM59
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21