FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Bolanos

17.5.1984(40) 175cm 70Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM59
CDM50
RM63
RB48
RWB52
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
20
Rê bóng
71
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
41
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
39
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
44
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20