FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Ďurica

10.12.1981(42) 188cm 86Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM48
CM57
CDM66
RM48
RB61
RWB59
CB69
SW70
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
66
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
75
Tranh bóng
75
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
69
Lực sút
81
Đánh đầu
74
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
63
Penalty
12
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20