FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin McDonald

4.11.1988(35) 192cm 95Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM66
CDM67
RM64
RB64
RWB65
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
56
Tranh bóng
66
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
48
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13