FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Ayovi

11.8.1979(44) 171cm 68Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM66
RM65
RB65
RWB65
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
55
Tranh bóng
71
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
73
Lực sút
75
Đánh đầu
59
Sút xa
73
Vô-lê
34
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12