FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd James

16.2.1988(36) 178cm 74Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM57
RM58
RB55
RWB56
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
67
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19