FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Dyer

29.11.1987(36) 167cm 62Kg
ST63
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM54
RM67
RB53
RWB56
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
48
Rê bóng
75
Giữ bóng
71
Kèm người
35
Tranh bóng
46
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
68
Chuyền dài
61
Lực sút
70
Đánh đầu
31
Sút xa
65
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
63
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21