FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Moreno

17.1.1988(36) 183cm 80Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM69
RM60
RB69
RWB68
CB73
SW73
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
76
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
77
Tranh bóng
73
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
46
Chuyền dài
66
Lực sút
59
Đánh đầu
75
Sút xa
42
Vô-lê
54
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
59
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15