FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Astori

7.1.1987(37) 188cm 80Kg
ST52
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM58
CDM69
RM53
RB67
RWB65
CB73
SW73
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
72
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
75
Tranh bóng
78
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
30
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
74
Sút xa
35
Vô-lê
26
Sút xoáy
37
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
48
Phản ứng
77
Quyết đoán
70
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9