FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Asmir Begovic

20.6.1987(36) 199cm 83Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM29
RM29
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK71
Sức mạnh
73
Thể lực
35
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
37
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
28
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
39
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
31
Phản ứng
71
Quyết đoán
40
TM phát bóng
72
TM đổ người
71
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
70