FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eggert Jonsson

18.8.1988(35) 188cm 81Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM60
RM53
RB57
RWB57
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
33
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
46
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15