FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Coke

26.4.1987(37) 177cm 74Kg
ST67
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM66
CDM68
RM68
RB72
RWB71
CB70
SW71
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
80
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
78
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
74
Sút xa
61
Vô-lê
42
Sút xoáy
62
Đá phạt
37
Penalty
72
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
73
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21