FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Perparim Hetemaj

12.12.1986(37) 175cm 76Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM70
RM69
RB70
RWB71
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
87
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
85
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
75
Rê bóng
73
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
52
Chuyền dài
70
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
83
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11