FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James McArthur

7.10.1987(36) 178cm 66Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM66
CDM69
RM64
RB68
RWB68
CB70
SW69
GK13
Sức mạnh
72
Thể lực
78
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
62
Penalty
64
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6