FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marino Defendi

19.8.1985(38) 176cm 73Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM57
RM60
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12