FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Jones

23.12.1986(37) 188cm 89Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM56
RM58
RB58
RWB59
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
51
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
46
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14