FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Hamer

20.11.1987(36) 192cm 91Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM27
RM28
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK62
Sức mạnh
59
Thể lực
34
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
30
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
67
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
62