FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Micah Richards

24.6.1988(35) 180cm 83Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM60
RM55
RB61
RWB59
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
36
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
79
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
72
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
70
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13