FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Simpson

4.1.1987(37) 176cm 80Kg
ST53
RW58
CF55
RF55
CAM58
CM61
CDM67
RM60
RB68
RWB67
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
26
Chuyền dài
61
Lực sút
37
Đánh đầu
70
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16