FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fraizer Campbell

13.9.1987(36) 172cm 82Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM61
CM56
CDM47
RM63
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
27
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
71
Chuyền dài
43
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
43
Đá phạt
59
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21